Có 1 kết quả:
水立方 shuǐ lì fāng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Water Cube, nickname of Beijing national aquatics center 北京國家游泳中心|北京国家游泳中心, swimming venue of Beijing 2008 Olympic games
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0